V.League 1 2020: Perbedaan antara revisi
Tampilan
Konten dihapus Konten ditambahkan
Syihab21296 (bicara | kontrib) |
Syihab21296 (bicara | kontrib) |
||
Baris 354: | Baris 354: | ||
== Hasil Pertandingan == |
== Hasil Pertandingan == |
||
{{#invoke:sports results|main |
|||
| source =[https://vpf.vn/season/v-league-2020/] |
|||
| update = future |start_date = Februari 2020 |
|||
| a_note = yes |
|||
| matches_style = FBR |
|||
<!--Team definitions (wikilinks in table)--> |
|||
|team1=BBD |name_BBD=[[Becamex Bình Dương F.C.|Becamex Bình Dương]] |
|||
|team2=HND |name_HND=[[Dược Nam Hà Nam Định|Hà Nam Định]] |
|||
|team3=HNI |name_HNI=[[Hà Nội F.C.|Hà Nội]] |
|||
|team4=HPG |name_HPG=[[Hải Phòng F.C.|Hải Phòng]] |
|||
|team5=AGL |name_AGL=[[Hoàng Anh Gia Lai|Anh Gia Lai]] |
|||
|team6=LHT |name_LHT=[[Hồng Lĩnh Hà Tĩnh|Hà Tĩnh FC]] |
|||
|team7=QNM |name_QNM=[[Quảng Nam F.C.|Quảng Nam]] |
|||
|team8=SGN |name_SGN=[[Navibank Sài Gòn F.C.|Sài Gòn]] |
|||
|team9=DNG|name_DNG=[[SHB Đà Nẵng|Đà Nẵng]] |
|||
|team10=LNA|name_LNA=[[Sông Lam Nghệ An F.C.|Lam Nghệ An]] |
|||
|team11=TQN|name_TQN=[[Than Quảng Ninh]] |
|||
|team12=TNH|name_TNH=[[FLC Thanh Hóa F.C.|Thanh Hóa]] |
|||
|team13=HCM|name_HCM=[[Hồ Chí Minh City F.C.|Hồ Chí Minh]] |
|||
|team14=VTL|name_VTL=[[Viettel SC|Viettel]] |
|||
}} |
|||
== Statistik == |
== Statistik == |
Revisi per 1 Januari 2020 22.50
Musim | 2020 |
---|---|
Tanggal | 22 Februari - 4 November |
← 2019 2021 → |
V.League 1 2020 merupakan musim ke-36 kompetisi teratas sepak bola vietnam dan musim ke-19 sepakbola profesional vietnam. Musim ini akan dimulai pada Februari 2020.
Hà Nội adalah juara bertahan. Hồng Lĩnh Hà Tĩnh bergabung sebagai tim promosi V.League 2 2019, yang menggantikan Sanna Khánh Hòa BVN yang terdegradasi ke V.League 2 2020.
Tim
Perubahan Tim
Tim-tim berikut telah berganti divisi sejak musim 2019.
Ke V.League 1Promosi dari V.League 2 |
Dari V.League 1Degradasi ke V.League 2
|
Stadion dan Lokasi
Tim | Lokasi | Stadion | Kapasitas |
---|---|---|---|
Bình Dương | Bình Dương | Stadion Gò ĐậuThủ Dầu Một | 13.035 |
Nam Định | Nam Định | Stadion Thien Truong | 20.000 |
Hà Nội | Hà Nội | Stadion Hang Day | 22.500 |
Hải Phòng | Hải Phòng | Stadion Lach Tray | 25.000 |
Hoàng Anh | Gia Lai | Stadion Pleiku | 12.000 |
Hà Tĩnh FC | Hà Tĩnh | Stadion Hà Tĩnh | 20.000 |
Quảng Nam | Quảng Nam | Stadion Quang Nam | 15.000 |
Sài Gòn | Ho Chi Minh City | Stadion Thong Nhat | 16.000 |
Đà Nẵng | Đà Nẵng | Stadion Hòa Xuân | 20.000 |
Sông Lam | Nghệ An | Stadion Vinh | 18.000 |
Than Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Ninh | Stadion Cẩm Phả | 20.000 |
Thanh Hóa FC | Thanh Hóa | Stadion Thanh Hóa | 12.000 |
Hồ Chí Minh FC | Hồ Chí Minh City | Stadion Thống Nhất | 16.000 |
Viettel | Hà Nội | Stadion Hàng Đẫy | 22.500 |
Pergantian Pelatih
Tim | Pelatih sebelumnya | Alasan keluar | Tanggal keluar | Posisi di Klasemen | Pelatih pengganti | Tanggal penunjukan |
---|---|---|---|---|---|---|
Becamex Bình Dương | Nguyễn Thanh Sơn | Akhir kontrak | 24 Oktober 2019 | Pra-musim | Carlos Oliveira | 27 November 2019 |
Hải Phòng | Trương Việt Hoàng | Mengundurkan diri | 24 Oktober 2019 | |||
Sài Gòn | Nguyễn Thành Công | Mengundurkan diri | 24 Oktober 2019 | Hoàng Văn Phúc | 22 November 2019 | |
Thanh Hóa | Mai Xuân Hợp | Akhir kontrak | 24 Oktober 2019 | Fabio Lopez | 22 November 2019 | |
Viettel | Nguyễn Hải Biên | Akhir kontrak | 24 Oktober 2019 | Trương Việt Hoàng | 12 November 2019 | |
Sông Lam Nghệ An | Nguyễn Đức Thắng | Dipromosikan menjadi Direktur Technikal | 16 Desember 2019 | Ngô Quang Trường | 16 Desember 2019 |
Personil dan Kostum
Klasemen
Pos | Tim | Main | M | S | K | MG | KG | SG | Poin | Kualifikasi atau degradasi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sài Gòn (Q) | 11 | 6 | 5 | 0 | 19 | 6 | +13 | 23 | Qualification for championship group in phase 2 |
2 | Viettel | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 13 | +6 | 19 | |
3 | Than Quảng Ninh | 11 | 6 | 1 | 4 | 15 | 14 | +1 | 19 | |
4 | Hà Nội | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 10 | +7 | 18 | |
5 | TP Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 11 | +5 | 17 | |
6 | HAG | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 12 | 0 | 17 | |
7 | Becamex Bình Dương | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 9 | +4 | 16 | |
8 | Thanh Hóa | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 11 | −4 | 14 | |
9 | SHB Đà Nẵng | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 14 | +4 | 13 | Relegation group in phase 2 |
10 | Hà Tĩnh FC | 11 | 2 | 6 | 3 | 9 | 9 | 0 | 12 | |
11 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 13 | −6 | 12 | |
12 | Hà Nam Định | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 18 | −6 | 10 | |
13 | Hải Phòng | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 15 | −10 | 10 | |
14 | Quảng Nam | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 27 | −14 | 8 |
Posisi per Pekan
Tabel ini mencantumkan posisi tim setiap pekan.
Lolos ke Liga Champions AFC 2021 | |
Lolos ke babak grup Piala AFC | |
Masuk ke | |
Degradasi ke V.League 2 2021 |
Diperbarui hingga pertandingan yang dimainkan pada tanggal 2020. Sumber: VPF
Hasil Pertandingan
Statistik
Top Score
Top Assist
Hatrick
Kehadiran Penonton
Lihat Juga
Referensi
- ^ "Hồng Lĩnh Hà Tĩnh win promotion to V.League 1, Phù Đồng relegated". vietnamnews.vn.
- ^ "Thanh Hóa secure play-off match, Khánh Hòa dropped". vietnamnews.vn.